Phản ứng thủy phân là gì? Các công bố khoa học về Phản ứng thủy phân

Phản ứng thủy phân là quá trình phân cắt liên kết hóa học trong một hợp chất nhờ sự tham gia của phân tử nước, tạo ra hai hoặc nhiều sản phẩm mới. Đây là phản ứng phổ biến trong sinh học và hóa học, giữ vai trò quan trọng trong tiêu hóa, tổng hợp hữu cơ và xử lý môi trường.

Phản ứng thủy phân là gì?

Phản ứng thủy phân là một loại phản ứng hóa học trong đó phân tử nước (H2O) tham gia vào quá trình phân cắt liên kết hóa học của một hợp chất, tạo ra hai hoặc nhiều sản phẩm mới. Thủy phân là phản ứng ngược lại với phản ứng ngưng tụ – quá trình mà hai phân tử kết hợp với nhau và loại bỏ một phân tử nước. Đây là phản ứng phổ biến trong cả môi trường tự nhiên và nhân tạo, từ hoạt động sống của sinh vật đến các quy trình công nghiệp hóa học.

Thuật ngữ “thủy phân” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp: “hydro” nghĩa là nước và “lysis” nghĩa là phân rã hoặc tách rời. Phản ứng thủy phân có mặt trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học hữu cơ, hóa học vô cơ, sinh học phân tử, y học, đến công nghệ thực phẩm và xử lý môi trường.

Nguyên lý cơ bản

Phản ứng thủy phân xảy ra khi một liên kết hóa học bị phân cắt do tác động của một phân tử nước. Nước có thể hoạt động như chất nucleophile tấn công vào liên kết phân cực (ví dụ liên kết ester, amide), từ đó phá vỡ cấu trúc ban đầu và hình thành các sản phẩm mới. Trong một số trường hợp, quá trình cần có chất xúc tác như axit hoặc bazơ để thúc đẩy phản ứng.

Ví dụ cơ bản: 
RCOOR+H2ORCOOH+ROHRCOOR' + H_2O \rightarrow RCOOH + R'OH

Đây là phản ứng thủy phân của este tạo ra axit carboxylic và ancol.

Các loại phản ứng thủy phân

1. Thủy phân este

Xảy ra khi este phản ứng với nước (có mặt axit hoặc bazơ) để tạo ra axit và ancol. Đây là phản ứng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ và sản xuất xà phòng. 
Trong môi trường axit: RCOOR+H2OH+RCOOH+ROHRCOOR' + H_2O \xrightarrow{H^+} RCOOH + R'OH 
Trong môi trường bazơ (xà phòng hóa): RCOOR+NaOHRCOONa+ROHRCOOR' + NaOH \rightarrow RCOONa + R'OH

2. Thủy phân amid

Amid phản ứng với nước để tạo thành axit carboxylic và amoniac hoặc amin. Phản ứng này có thể cần nhiệt độ cao hoặc xúc tác axit/bazơ. 
RCONH2+H2ORCOOH+NH3RCONH_2 + H_2O \rightarrow RCOOH + NH_3

3. Thủy phân muối

Một số muối khi tan trong nước có thể phản ứng với nước để tạo axit hoặc bazơ, tùy thuộc vào bản chất của ion tạo thành. Đây là hiện tượng quan trọng trong dung dịch đệm và ảnh hưởng đến pH dung dịch. 
Ví dụ: CH3COONa+H2OCH3COOH+NaOHCH_3COONa + H_2O \rightarrow CH_3COOH + NaOH

4. Thủy phân trong sinh học

Trong sinh học, phản ứng thủy phân là cơ chế chính để phân giải các đại phân tử như protein, carbohydrate và lipid:

  • Protein: bị thủy phân thành axit amin nhờ enzyme protease.
  • Polysaccharide (như tinh bột, cellulose): bị thủy phân thành đường đơn nhờ enzyme amylase hoặc cellulase.
  • Lipid: bị phân giải thành glycerol và acid béo bởi enzyme lipase.

Một phản ứng nổi bật là quá trình giải phóng năng lượng từ ATP: ATP+H2OADP+Pi+na˘ng lượngATP + H_2O \rightarrow ADP + P_i + \text{năng lượng}

Cơ chế phản ứng và xúc tác

Cơ chế phản ứng thủy phân phụ thuộc vào loại chất phản ứng và điều kiện môi trường:

  • Trong môi trường axit: Ion H+ proton hóa nhóm carbonyl, làm tăng khả năng bị tấn công bởi nước.
  • Trong môi trường bazơ: Ion OH− hoạt động như nucleophile tấn công trực tiếp vào nhóm carbonyl.

Ví dụ: Thủy phân este trong môi trường bazơ thường diễn ra mạnh hơn do sản phẩm axit tạo thành ngay lập tức bị trung hòa thành muối, kéo cân bằng về phía sản phẩm.

Vai trò và ứng dụng

Phản ứng thủy phân có vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

1. Sinh học và y học

Phản ứng thủy phân giúp cơ thể phân giải thức ăn thành các chất đơn giản có thể hấp thụ qua ruột non. Enzyme tiêu hóa (amylase, protease, lipase) đều hoạt động thông qua cơ chế thủy phân.

Ngoài ra, các quá trình chuyển hóa nội bào, tổng hợp DNA, và truyền tín hiệu sinh học cũng liên quan đến phản ứng thủy phân – đặc biệt là trong việc phá vỡ ATP để cung cấp năng lượng.

2. Công nghiệp hóa chất

Thủy phân este là phản ứng cơ bản trong sản xuất xà phòng (xà phòng hóa). Thủy phân protein, tinh bột, cellulose được ứng dụng trong sản xuất thực phẩm, đồ uống, nhiên liệu sinh học.

Ngoài ra, phản ứng này còn dùng trong tổng hợp hữu cơ, sản xuất dược phẩm, tái chế polymer sinh học như PLA hoặc PET.

3. Môi trường và xử lý nước

Phản ứng thủy phân giúp phân giải các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước thải, đặc biệt là trong các quy trình xử lý sinh học hiếu khí hoặc kỵ khí. Các enzyme hoặc vi sinh vật sử dụng thủy phân để biến đổi các hợp chất hữu cơ thành dạng đơn giản, ít độc hại hơn.

Cân bằng hóa học và động học

Phản ứng thủy phân có thể xảy ra một chiều hoặc thuận nghịch, tùy vào điều kiện cụ thể. Trong phản ứng thuận nghịch, việc thay đổi nồng độ, nhiệt độ hoặc pH có thể làm dịch chuyển cân bằng theo nguyên lý Le Chatelier.

Hằng số cân bằng: K=[Snphm][Cha^ˊtphnng]K = \frac{[Sản phẩm]}{[Chất phản ứng]}

Trong công nghiệp, việc tăng hiệu suất phản ứng thường được thực hiện bằng cách loại bỏ sản phẩm (ví dụ: cô lập ancol sau khi tạo thành), sử dụng dư nước, hoặc kiểm soát pH.

Ví dụ thực tế

1. Thủy phân tinh bột bằng amylase

Tinh bột (amylose) bị enzyme amylase thủy phân thành maltose và sau đó thành glucose – nguồn năng lượng chính cho cơ thể. 
C6H10O5+H2OamylaseC6H12O6C_6H_{10}O_5 + H_2O \xrightarrow{amylase} C_6H_{12}O_6

2. Phân giải protein

Protein bị enzyme pepsin, trypsin hoặc chymotrypsin cắt nhỏ thành các peptide và axit amin: 
Protein+H2OenzymePeptideAminoacidProtein + H_2O \xrightarrow{enzyme} Peptide \rightarrow Amino\,acid

3. Xà phòng hóa chất béo

Triglyxerid phản ứng với NaOH để tạo glycerol và xà phòng: 
(RCOO)3C3H5+3NaOHC3H5(OH)3+3RCOONa(RCOO)_3C_3H_5 + 3NaOH \rightarrow C_3H_5(OH)_3 + 3RCOONa

Tài liệu tham khảo và học thêm

Để tìm hiểu sâu hơn về phản ứng thủy phân, bạn có thể tham khảo các nguồn uy tín sau:

Kết luận

Phản ứng thủy phân là một phản ứng nền tảng trong hóa học và sinh học, có mặt trong hàng loạt quá trình từ tiêu hóa thức ăn đến tổng hợp công nghiệp. Việc hiểu rõ cơ chế và ứng dụng của phản ứng này giúp chúng ta vận dụng tốt trong học thuật, sản xuất, y tế và bảo vệ môi trường. Nhờ tính phổ biến và vai trò trung tâm trong các chu trình sinh học và hóa học, thủy phân tiếp tục là chủ đề nghiên cứu quan trọng trong nhiều ngành khoa học hiện đại.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "phản ứng thủy phân":

Lý thuyết chức năng mật độ, độ phản ứng hóa học và các hàm Fukui Dịch bởi AI
Foundations of Chemistry - - 2022
Tóm tắtChúng tôi sẽ xem xét các công trình sơ khai mà được coi là những tiền thân của Lý thuyết chức năng mật độ. Bắt đầu từ xấp xỉ Thomas–Fermi và từ cách diễn đạt chính xác của Lý thuyết chức năng mật độ theo định lý của Hohenberg và Kohn, chúng tôi sẽ giới thiệu về tính điện âm và lý thuyết về axit và bazơ cứng và mềm. Chúng tôi cũng sẽ trình bày một giới thiệu tổng quát về các hàm Fukui, và mối quan hệ của chúng với khả năng nucleophilicity và electrophilicity, nhấn mạnh tầm quan trọng của những khái niệm này đối với độ phản ứng hóa học.
#Lý thuyết chức năng mật độ #độ phản ứng hóa học #các hàm Fukui #điện âm #axit và bazơ cứng và mềm #nucleophilicity #electrophilicity
Protein từ bột cải dầu tách chất béo và các sản phẩm thủy phân của chúng trên tế bào ung thư vú MCF-7 và tế bào nguyên bào sợi người Dịch bởi AI
Foods - Tập 10 Số 2 - Trang 309
Bột cải dầu tách chất béo (DRM) là một sản phẩm phụ nông nghiệp-công nghiệp chưa được định giá đúng mức, có hàm lượng protein cao và các peptide của nó có thể có hoạt tính chống ung thư tiềm năng đối với các dòng tế bào ung thư. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là thu được một chế phẩm thủy phân enzym từ protein cải dầu để ức chế sự tăng sinh trên dòng tế bào ung thư vú (MCF-7), nhưng không ảnh hưởng đến các tế bào nguyên bào sợi người khỏe mạnh. DRM đã được hòa tan trong môi trường kiềm để thu được chiết xuất cải dầu kiềm (RAE). Kết tủa acid của các protein có trong RAE đã thu hồi một loại protein tinh khiết từ cải dầu (RPI). Để sản xuất các chế phẩm thủy phân protein, hai loại protease kiềm và các tỷ lệ enzyme/căn nguyên khác nhau đã được sử dụng. Tất cả các chế phẩm thủy phân protein đều cho thấy hoạt tính antiproliferative trên tế bào MCF-7. Tuy nhiên, chỉ có chế phẩm thủy phân từ quá trình thủy phân enzym của RPI (Mức độ thủy phân (DH) từ 8.5 đến 9% (DH1)) không ảnh hưởng đến các tế bào nguyên bào sợi người, ức chế 83.9% sự tăng sinh của tế bào MCF-7 và cho thấy năng suất khối lượng là 22.9% (dựa trên DRM ban đầu). Gel SDS-PAGE cho thấy DH1 chủ yếu được cấu tạo từ các peptide 10 kDa và, ở mức độ thấp hơn, là các peptide 5 và 2 kDa. Kết luận cho thấy DH1 là một chiết xuất peptide đầy hứa hẹn cho các nghiên cứu trong tương lai như một tác nhân chống ung thư vú tiềm năng.
#bột cải dầu #thủy phân enzym #ung thư vú #MCF-7 #protein #nguyên bào sợi
NGHIÊN CỨU PHẢN ỨNG THỦY PHÂN SỤN KHỚP CHÂN GÀ SỬ DỤNG FLAVOURZYME
Sử dụng bột đạm thủy phân từ khuỷu chân gà đã được các nhà khoa học chứng minh là giúp hỗ trợ các mô liên kết như gân, dây chằng, hỗ trợ xương, da và hệ thống tim mạch. Mục đích của nghiên cứu này là sử dụng Flavourzyme để thủy phân sụn khớp chân gà nhằm thu dịch đạm thủy phân (protein hydrolysate - PH). Các yếu tố chính ảnh hưởng đến phản ứng thủy phân được lựa chọn để khảo sát bao gồm: Nhiệt độ phản ứng (°C), pH môi trường phản ứng, tỉ lệ enzyme (%, dựa trên cơ chất) và thời gian phản ứng (phút). Kết quả nghiên cứu cho thấy hiệu suất thủy phân (Hh) và hiệu suất thu nhận dịch đạm thủy phân (HPH) đạt giá trị lớn nhất lần lượt là 25,97±0,71% và 40,9±0,89% khi nhiệt độ phản ứng, pH môi trường phản ứng, tỉ lệ enzyme và thời gian phản ứng thích hợp lần lượt là 50°C; 5; 0,72%; 20 phút. Kết quả nghiên cứu cho phép định hướng chế tạo các loại thực phẩm chức năng.
#chicken cartilage; protein hydrolysate (PH); Flavourzyme; hydrolysis; functional food.
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng thủy phân cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa (Sarda orientalis) với xúc tác NaOH nhằm thu dịch protein thủy phân
Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy Sản, Trường Đại học Nha Trang - - 2018
    Mục đích của nghiên cứu này sử dụng cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa (Sarda Orientalis) để sản xuất protein thủy phân bằng phản ứng thủy phân với xúc tác NaOH. Cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa là nguyên liệu thích hợp để sản xuất protein thủy phân khi hàm lượng protein (22,42 ± 0,26%) cao hơn so với các nguyên liệu và phụ phẩm thủy sản khác. Điều kiện phản ứng thủy phân tối ưu tương ứng với từng yếu tố ảnh hưởng được xác định: Nồng độ xúc tác NaOH 0,45 M; tỉ lệ cơ chất:thể tích xúc tác NaOH 1:18 (w:v); thời gian phản ứng 50 phút và nhiệt độ phản ứng 30°C. Hiệu suất thu hồi protein đạt giá trị cực đại 73,32 ± 1,29% ở điều kiện phản ứng thủy phân tối ưu. Nghiên cứu đã cung cấp những thông tin quan trọng cho ứng dụng xúc tác NaOH để thủy phân nguyên liệu và phụ phẩm thủy sản nhằm thu dịch protein thủy phân. Từ khóa: Cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa, phản ứng thủy phân, xúc tác NaOH, hiệu suất thu hồi protein
#Cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa #phản ứng thủy phân #hiệu suất thu hồi protein #xúc tác NaOH
Công Việc Mơ của Triệu Chứng: Đọc Hiện Tượng Phân Biệt Chủng Tộc Cấu Trúc và Lịch Sử Gia Đình Trong Nghiện Ma Túy Dịch bởi AI
Culture, Medicine, and Psychiatry - - 2023
Tóm tắtMột trong những nguyên tắc chính của nghiên cứu sức khỏe phê phán là các triệu chứng cá nhân phải được xem xét trong bối cảnh xã hội và chính trị hình thành hoặc, trong một số trường hợp, tạo ra chúng. Tuy nhiên, việc lý thuyết hóa chính xác cách mà các lực lượng xã hội áp bức tạo ra triệu chứng cá nhân vẫn là một thách thức. Bài viết này đóng góp vào các cuộc tranh luận về việc diễn giải các triệu chứng thông qua việc đọc sâu rằng trường hợp của Leon, một người đàn ông da đen đang vật lộn với cơn nghiện crack cocaine. Leon trình bày một câu chuyện bệnh phức tạp trong đó cơn nghiện của anh rõ ràng là sản phẩm của sự phân biệt chủng tộc cấu trúc, nhưng cũng là kết quả của các động lực trong gia đình của anh. Dựa trên những đánh giá lại quan trọng về khái niệm công việc mơ của Freud, tôi thu hút sự chú ý đến các yếu tố bề mặt trong câu chuyện của Leon—những gì tôi gọi là bề mặt của triệu chứng—và đến các cơ chế hình thức mà theo đó các nội dung tiềm ẩn (chẳng hạn như xã hội, chính trị, và cá nhân) được chuyển đổi thành hình thức biểu lộ của triệu chứng của anh. Phương pháp đọc hình thức này cung cấp một cách tiếp cận hiệu quả cho các câu hỏi về sự giải mã và diễn giải, giữ sự căng thẳng giữa nguyên nhân xã hội và sự đặc thù của cá nhân và các triệu chứng của họ.
#nghiên cứu sức khỏe phê phán #phân biệt chủng tộc #nền tảng xã hội #nghiện ma túy #lý thuyết tâm lý học
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng thủy phân cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa (sarda orientalis) với xúc tác HCL nhằm thu dịch protein thủy phân
Mục đích của nghiên cứu này là thủy phân cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa (Sarda orientalis) nhằm thu dịch protein thủy phân với xúc tác HCl nhằm khắc phục những nhược điểm của các nghiên cứu đã tiến hành, nâng cao giá trị kinh tế của cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa và giảm lượng chất thải rắn của công nghiệp chế biến cá ngừ. Cơ thịt đỏ sọc dưa là nguyên liệu giàu protein, thích hợp để thủy phân thu nhận protein khi hàm lượng protein là 22,79 ± 0,69%. Điều kiện phản ứng thủy phân thích hợp được xác định như sau: nồng độ xúc tác HCl 0,1 M; tỉ lệ thể tích xúc tác HCl:cơ chất 34:01 (v:w); thời gian phản ứng 10 phút và nhiệt độ phản ứng 30°C. Với điều kiện phản ứng thủy phân thích hợp, hiệu suất thu nhận protein đạt giá trị lớn nhất 65,26 ± 2,85%. Một lượng nhỏ acid amin được tìm thấy trong sản phẩm thô. Nghiên cứu đã cung cấp những thông tin quan trọng cho ứng dụng xúc tác HCl nhằm thủy phân phụ phẩm thủy sản để thu dịch protein thủy phân.
#cơ thịt đỏ cá ngừ sọc dưa #phản ứng thủy phân #xúc tác HCl #điều kiện phản ứng thủy phân thích hợp #hiệu suất thu hồi protein
Nghiên cứu tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng thủy phân keratin của lông vũ gia cầm phân lập từ khu giết mổ gia cầm chợ Hòa Khánh, Đà Nẵng
Keratin là protein khó hòa tan, chiếm 90 – 95% trọng lượng lông vũ gia cầm. Sản phẩm thuỷ phân lông vũ gia cầm có nhiều ứng dụng quan trọng như làm thức ăn bổ sung cho chăn nuôi, sản xuất phân bón. Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiến hành phân lập một số chủng có khả năng phân hủy lông vũ gia cầm và xác định các đặc tính sinh học của chủng thu được. Kết quả đẫ phân lập được bốn chủng có hoạt tính thủy phân cao (70-80%), có hoạt tính keratinase và protease cao. Nhiệt độ nuôi cấy tối ưu là 350C, thời gian nuôi cấy là 4 ngày. Hàm lượng protein hòa tan và nitơ tổng số được xác định nằm trong khoảng 1,2 g/l và 0,2 g/l. Từ kết quả đó có thể kết luận rằng, chủng vi khuẩn chúng tôi phân lập được có hoạt tính cao có thể sử dụng để sản xuất dịch thủy phân lông vũ gia cầm có chất lượng tốt, có tiềm năng sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau
#keratin #keratinase #lông vũ gia cầm #proteaza #ni tơ #phân bón hữu cơ vi sinh
ỨNG DỤNG LÂM SÀNG KỸ THUẬT CỘNG HƯỞNG TỪ TƯƠNG PHẢN PHA (PC-MRI) TRONG ĐÁNH GIÁ ĐỘNG HỌC DÒNG CHẢY DỊCH NÃO TỦY
TÓM TẮTCộng hưởng từ tương phản pha gần đây được sử dụng như là một phương tiện tin cậy trong đánh giá định tính và định lượng dòng chảy dịch não tủy. Cộng hưởng từ tương phản pha thường dùng để đánh giá não úng thủy áp lực bình thường, não úng thuỷ thông thương và không thông thương, nang màng nhện, dị dạng Chiari type I và rỗng tủy, đánh giá đáp ứng với thủthuật nội soi mở thông não thất III và VP-shunt. Bài viết trình bày các vấn đề giải phẫu khoang dịch não tủy, sinh lý dòng chảy dịch não tủy, kỹ thuật cộng hưởng từ tương phản pha trong đo dòng chảy dịch não tủy, nêu lên một số ứng dụng lâm sàng về các bệnh lý bẩm sinh và mắc phải làm thay đổi chuyển động dòng chảy dịch não tủy.
#Cộng hưởng từ tương phản pha #dòng chảy dịch não tủy #não úng thủy #dị dạng Chiari type I #rỗng tủy
Đánh giá sự phát triển của các chủng \(\textit{Vibrio natriegens}\) trong môi trường chứa các dẫn xuất chitin và thủy phân vỏ tôm Dịch bởi AI
Academia Journal of Biology - - 2023
Chitin từ chất thải của loài giáp xác có thể trở thành cơ sở tiềm năng cho ngành công nghiệp sinh học hướng tới khái niệm kinh tế tuần hoàn, đặc biệt là đối với các quốc gia có sản lượng hải sản lớn như Việt Nam. Tuy nhiên, quá trình chuyển hóa hóa học chitin thành các monome liên quan yêu cầu phải sử dụng lượng lớn NaCl trong hỗn hợp với glucosamine, N-acetyl glucosamine và acetate. Do đó, một chủng vi khuẩn có khả năng chịu đựng nồng độ muối cao và sử dụng các monome chitin như nguồn carbon duy nhất, chẳng hạn như \(\textit{Vibrio natriegens}\), có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các sản phẩm sinh học từ các dẫn xuất chitin. Trong nghiên cứu này, các chủng V. natriegens 10.3 và N5.3 được tách biệt từ Việt Nam được so sánh với chủng tham chiếu V. natriegens DSM 759 về hiệu suất phát triển trong môi trường chứa riêng rẽ glucose và các monome chitin. Chủng N5.3 cho thấy tỷ lệ tăng trưởng tốt nhất trong số 3 chủng đã thử nghiệm, đặc biệt là trong môi trường chứa glucosamine với tốc độ nhanh hơn gần 1,5 lần so với các chủng 10.3 và DSM 759. Chủng N5.3 được nuôi cấy trong sinh khối với 30 g/L NaCl cho thấy tỷ lệ tăng trưởng từ 0.614 đến 0.881 h-1 trong môi trường chứa glucose, glucosamine, N-acetyl glucosamine và thủy phân vỏ tôm. Sự hình thành acetate được quan sát thấy trong quá trình tăng trưởng theo cấp số nhân của chủng N5.3 trong môi trường có glucose và N-acetyl glucosamine nhưng không xuất hiện trong môi trường có glucosamine hoặc thủy phân vỏ tôm. Tốc độ phát triển nhanh hơn của tất cả các chủng đã thử nghiệm trên N-acetyl glucosamine so với glucosamine cho thấy sự chuyển hóa của các nền tảng này của V. natriegens tương tự như Echerichia coli.
#Vibrio natriegens #chitin derivatives #glucosamine #N-acetyl glucosamine #shrimp shell hydrolysate #cell growth.
PHÂN TÁCH TỰ ĐỘNG VÙNG NUÔI THỦY SẢN SỬ DỤNG NGUỒN ẢNH VIỄN THÁM ĐỘ PHÂN GIẢI CAO VÀ THUẬT TOÁN MÁY HỌC TẠI ĐẦM SAM CHUỒN - HÀ TRUNG, THỪA THIÊN HUẾ
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 7 Số 2 - Trang 3666-3676 - 2023
Để quy hoạch hoạt động nuôi trồng thủy sản, việc lập bản đồ chính xác vùng nuôi từ ảnh viễn thám là mục tiêu quan trọng. Tuy nhiên, quá trình này còn hạn chế như độ chính xác phân loại dao động theo nhiều địa điểm, ảnh viễn thám sử dụng có độ phân giải chưa cao, phương pháp phân loại phức tạp. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp khoanh vùng hướng đối tượng (Object-based Image Analysis - OBIA) và mô hình máy học Random Forest (RF) giúp lập bản đồ phân bố vùng nuôi thủy sản với độ chính xác và độ tin cậy cao từ ảnh PlanetScope (độ phân giải không gian 3 m) tại đầm Sam Chuồn - Hà Trung (thuộc khu hệ đầm phá Tam Giang - Cầu Hai). Tiến  hành so sánh khả năng lập bản đồ với hai nguồn dữ liệu đầu vào khác nhau, kết quả cho thấy so với việc chỉ sử dụng tham số hình học (Precision 0,77, hệ số Kappa 0,471) giá trị phổ trung bình (Precision 0,94, hệ số Kappa 0,928) cải thiện rõ rệt độ chính xác trong phân tách vùng nuôi thủy sản. Tổng diện tích vùng nuôi được ước tính khoảng 1.000 ha, trong đó đầm Sam Chuồn có 454 ha và đầm Hà Trung có 546 ha vùng nuôi thủy sản. Nghiên cứu đóng góp công cụ viễn thám mới hỗ trợ quản lý hoạt động thủy sản một cách chính xác và bền vững.
#Cầu Hai #NTTS #OBIA #PlanetScope #Random Forest #Tam Giang
Tổng số: 108   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10